Bơm Prisma là một loại bơm định lượng được sản xuất bởi Emec, một công ty chuyên sản xuất các thiết bị bơm và hệ thống xử lý nước. Bơm Prisma được trang bị động cơ bước (stepper motor) để giúp điều chỉnh lưu lượng chính xác và đáng tin cậy.
Bơm đo màng và bơm đo bước PRISMA của Emec được thiết kế dành cho các ứng dụng yêu cầu lượng đo chính xác cao và tính lặp lại đáng tin cậy. Nhờ vào động cơ bước được điều khiển bởi vi xử lý và độ phân giải bước tuyệt vời 1:4800, toàn bộ chu kỳ ép và hút của bơm được điều khiển với độ chính xác tối đa. Tần số bước tối đa: 180 bước/phút.
Các bơm định lượng đo động cơ bước PRISMA đảm bảo kiểm soát chính xác tần số ép và do đó, đảm bảo lượng chất phụ gia lỏng được đo một cách chính xác và không gây dao động mạnh, ngay cả khi dosing các chất nhớt. (tối đa 10000 cP ở chế độ chậm 10%).
- Lưu lượng tối đa : 80lh
- Áp suất tối đa : 25bar
- Nguồn điện : 12-24vdc | 90-240vdc
- Xả khí : Manual
CHẾ ĐỘ CHẬM
Với tính năng độc quyền SLOW MODE của bơm đo PRISMA, tốc độ ép trong chu kỳ hút có thể giảm từ 100% xuống còn 1%. Tính năng này giúp điều chỉnh bơm cho phù hợp với chất lỏng cần đo và tăng tính đáng tin cậy cũng như khả năng xả khí của các chất dosing có độ nhớt cao.
MÀN HÌNH MÀU VÀ ĐIỀU KHIỂN BẰNG BỘ MÃ HÓA
Bơm định lượng PRISMA được trang bị một bộ mã hóa để dễ dàng điều hướng menu và một màn hình lớn để thiết lập thuận tiện các thông số hoạt động và giám sát chức năng của bơm.
Phần mềm đa chức năng thông minh cho phép người vận hành thiết lập chính xác liều lượng cần thiết cho ứng dụng. Điều này cho phép nhập giá trị mong muốn và đọc trực tiếp ở đơn vị ml/giờ hoặc lít/giờ thông qua màn hình đồ họa. Tất cả các chế độ hoạt động được hiển thị rõ ràng và dễ hiểu thông qua các biểu tượng tự giải thích.
CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
– Chế độ Cố định
– Điều khiển tỷ lệ bằng đầu vào bên ngoài, chế độ mg/l (ppm)
– Điều khiển tỷ lệ bằng đầu vào bên ngoài, chế độ phần trăm (%)
– Khởi động-Tạm dừng
– Bộ hẹn giờ hàng tuần
– Đầu vào bên ngoài (khởi động và/hoặc tạm dừng)
TÍNH NĂNG TURNDOWN
Các bơm đo bước Prisma mang lại sự kiểm soát chính xác nhất về tốc độ ép, cung cấp tỷ lệ turndown tuyệt vời lên đến 4800:1. Điều này có nghĩa là Prisma có thể chia quá trình đo thành tối đa 4800 bước để cung cấp phân phối sản phẩm đồng nhất và chính xác nhất theo yêu cầu của ứng dụng. Hơn nữa, chức năng CC per pulse giúp đạt độ chính xác đo thêm.
ĐẦU VÀO
Đầu vào đa chức năng cho:
- Mức nước (với cảnh báo trước)
- Bộ đếm xung đồng hồ nước (chế độ PPM, %, mlq, mA, V, xung)
- Chế độ chờ
- Liên hệ bên ngoài (không điện áp)
ĐẦU RA
Cảnh báo (chung cho tất cả các cảnh báo)
GIAO DIỆN
RS485
Modbus RTU
WIFI
BỘ PHẬN THỦY LỰC
PVDF
PP
thép không gỉ (AISI 316)
kính acrylic (PMMA)
van kiểm tra bóng đôi
O-ring FKM B, EPDM, nitrile, PTFE
MÀNG
Màng PTFE
PHỤ KIỆN
Béc phun 1/2″ (được làm từ PVDF hoặc PP)
Van dưới cùng hướng trục (được làm từ PVDF hoặc PP)
Cảm biến mức nước rỗng
Ống hút, hút và xả khí dài 2m (PVDF hoặc PE và PVC)
Dây cáp đa chức năng đầu vào
Dây cáp cảnh báo
ĐIỀU KHIỂN QUA ỨNG DỤNG (iOS & Android)
Kết nối bluetooth để điều khiển và lập trình bơm qua ứng dụng
bơm định lượng Prisma có các tính năng chính sau:
- Điều khiển độ chính xác cao và độ tin cậy bằng cách sử dụng động cơ bước.
- Thiết kế linh hoạt và tiện lợi cho việc cài đặt và vận hành.
- Khả năng đo lường lưu lượng chất lỏng với độ chính xác cao.
- Các tùy chọn điều khiển bằng điện tử để đáp ứng nhu cầu ứng dụng khác nhau.
- Khả năng hoạt động ở môi trường khắc nghiệt, với áp suất tối đa lên đến 20 bar và nhiệt độ từ -10 đến 45 độ C.
MODEL | 2001 | 2502 | 2005 | 1013 | 0720 | 0528 | 0450 | 0280 | 0370 | 167,5 |
Flow l/h (GPH) | 1 (0.2) | 2 (0.5) | 5 (1.3) | 13 (3.4) | 20 (5.2) | 28 (7.3) | 50 (13.2) | 80 (21.1) | 70 (18.4) | 7,5 (1.8) |
Pressure max bar (PSI) | 20 (290) | 25 (362) | 20 (290) | 10 (145) | 7 (101) | 5 (72) | 4 (58) | 2 (29) | 3 (43) | 16 (232) |
Pump Head (Model) | I | L | L | M | N | N | N | N | N | L |
Pump Head (Material) | PVDF, PP, SS (AISI 316), Acrylic Glass (PMMA) | |||||||||
Membrane | PTFE | |||||||||
O-Ring | FKM B, EPDM, Nitril, PTFE | |||||||||
Liquid-ends (S/D) mm | 4×6 / 4×6 | 6×8 / 6×8 | 8×12 / 8×10 | 4×6 / 4×6 | ||||||
Pump Head | 3/8” | 1/2” | 3/8” | |||||||
Injection | 1/2” | 3/4” | 1/2” | |||||||
Turn Down Ratio | 1:4800 (minimum steps) | |||||||||
Slow Mode | From 100% to 1% | |||||||||
Input Pulses | max. 24VDC, max. 50mA | |||||||||
Input Pulses (Hall) | max. 12VDC, max. 50mA, with extra output +12V | |||||||||
Input Analog |
0/4 – 20mA
0 – 10V (max load 500 Ω) |
|||||||||
Outputs Alarm |
Free contact relais N.O./C/N.C. max load 250 VAC, 2A | |||||||||
Level connection | 12VDC, max. 50mA | |||||||||
Protection | IP65 Humidity 85% und T ≤ 40 °C; 70% und T = 50 °C (no condensation) | |||||||||
Pump housing | PP plastic reinforced with glass fiber | |||||||||
Installation class | II | |||||||||
Pollution level | 2 | |||||||||
Environment Temperature °C | 10 – 45 | |||||||||
Operating Temperature °C | 1 – 45 | |||||||||
Transport & Storage Temperature °C | -10 – 50 | |||||||||
Power Supply | 90 – 240 VAC, 50/60 Hz | 9-36 VDC | |||||||||
Energy consumption | 30W (AC / DC) | |||||||||
Communication | RS485 / Modbus RTU (Optional) | |||||||||
Audible Noise | 52.8 dB (Equivalent continuous level of “A” weighted sound pressure) | |||||||||
Repeatability | ± 1% | |||||||||
Net Weight | 2,7 Kg (with “N” pump head) |